Các thiết bị cảm biến công nghiệp được thiết kế và sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo độ chính xác, độ bền, tính an toàn và khả năng tương thích trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm IEC, ISO, CE, RoHS, và ATEX, quy định về khả năng chống bụi, chống nước (IP Rating), khả năng chống nhiễu điện từ (EMC), cũng như an toàn khi hoạt động trong môi trường dễ cháy nổ. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp thiết bị vận hành ổn định, giảm thiểu rủi ro và kéo dài tuổi thọ trong quá trình sử dụng.
Trong khuôn khổ bài viết này hãy cùng Đằng Phong tìm hiểu về các tiêu chuẩn áp dụng cho thiết bị cảm biến công nghiệp.

I. Tiêu chuẩn về an toàn và môi trường
Tiêu chuẩn | Ý nghĩa | Ứng dụng |
CE (Conformité Européenne) | Đáp ứng yêu cầu an toàn, sức khỏe, bảo vệ môi trường theo luật EU. | Bắt buộc khi xuất khẩu vào EU. |
RoHS (Restriction of Hazardous Substances) | Cấm dùng các chất độc hại (Pb, Hg, Cd, Cr6+,…) trong thiết bị điện tử. | Yêu cầu ở EU, Mỹ, Việt Nam. |
REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals) | Kiểm soát hóa chất trong sản phẩm công nghiệp. | Xuất khẩu EU, sản xuất xanh. |
II. Tiêu chuẩn về chống bụi nước và môi trường khắc nghiệt
Tiêu chuẩn | Ý nghĩa | Ứng dụng |
IP Rating (Ingress Protection) | Đánh giá mức độ chống bụi (số đầu tiên) và nước (số thứ hai). Ví dụ: IP67 = chống bụi hoàn toàn + ngâm nước ngắn hạn. | Nhà máy bụi bặm, ngoài trời, môi trường ẩm ướt. |
NEMA Standards (USA) | Giống IP nhưng chi tiết hơn về bảo vệ chống hóa chất, ăn mòn. | Các nhà máy tại Mỹ hoặc sản phẩm export Mỹ. |
ATEX (ATmosphères EXplosibles) | Chứng nhận cho thiết bị dùng trong môi trường dễ cháy nổ. | Dầu khí, hóa chất, nhà máy bột. |
IECEx (International Electrotechnical Commission Explosive Atmospheres) | Tương tự ATEX, nhưng chuẩn quốc tế. | Dự án dầu khí, hóa chất, năng lượng quốc tế. |
III. Tiêu chuẩn về hiệu suất và đo lường
Tiêu chuẩn | Ý nghĩa | Ứng dụng |
ISO 9001 | Hệ thống quản lý chất lượng. | Hầu hết các hãng cảm biến lớn đều đạt. |
IEC 60770 | Hiệu suất và độ chính xác thiết bị đo áp suất. | Dùng cho cảm biến áp suất. |
IEC 61508 / IEC 61511 | An toàn chức năng (Functional Safety) – mức độ an toàn hệ thống tự động hóa. | Dự án năng lượng, hóa dầu yêu cầu cao. |
SIL (Safety Integrity Level) | Cấp độ an toàn hệ thống (SIL1 → SIL4). | Các cảm biến an toàn trong nhà máy điện, SCADA. |
ISO 17025 | Chuẩn phòng lab kiểm tra hiệu chuẩn cảm biến. | Thiết bị phải được kiểm chuẩn uy tín. |
IV. Tiêu chuẩn về truyền thông
Tiêu chuẩn | Ý nghĩa | Ứng dụng |
IO-Link Standard (IEC 61131-9) | Chuẩn hóa giao tiếp IO-Link. | Smart sensor trong EMS, SCADA hiện đại. |
PROFINET, PROFIBUS Standard (IEC 61158/IEC 61784) | Chuẩn truyền thông tự động hóa công nghiệp. | Tích hợp hệ thống lớn, Siemens, EMS SCADA. |
Modbus Standard | Chuẩn giao tiếp phổ biến nhất trong công nghiệp. | Hệ SCADA, EMS. |
EtherCAT Standard | Chuẩn tốc độ cao cho tự động hóa realtime. | Robotics, CNC, nhà máy hiện đại. |